Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 28899

Hiển thị 16261 đến 16290 của 28899 tổng từ

浅尝辄止
qiǎn cháng zhé zhǐ
Chỉ thử qua loa rồi dừng lại, không chịu...
浅淡
qiǎn dàn
Nhạt nhòa, mờ nhạt, không đậm nét.
浅短
qiǎn duǎn
Ngắn gọn nhưng dễ hiểu; không sâu sắc.
浅见寡闻
qiǎn jiàn guǎ wén
Kiến thức nông cạn và ít kinh nghiệm.
浅陋
qiǎn lòu
Hẹp hòi, kém cỏi, thiếu hiểu biết.
浅露
qiǎn lù
Hời hợt, không thâm sâu.
浆水不交
jiāng shuǐ bù jiāo
Không hề qua lại, không có sự giao thiệp...
浆液
jiāng yè
Chất lỏng đặc, hơi giống keo, thường xuấ...
浆酒藿肉
jiāng jiǔ huò ròu
Ăn uống xa hoa, tiêu tiền lãng phí.
浇薄
jiāo bó
Lòng người bạc bẽo, tình cảm lạnh nhạt.
浇铸
jiāo zhù
Đúc (kim loại nóng chảy vào khuôn).
shī
Tên của một con sông ở Trung Quốc (sông ...
浊世
zhuó shì
Thời kỳ hỗn loạn, xã hội đen tối, nhiều ...
浊度
zhuó dù
Độ đục (thường dùng trong khoa học để đo...
浊泾清渭
zhuó jīng qīng wèi
Chỉ sự phân biệt rõ ràng giữa xấu và tốt...
浊质凡姿
zhuó zhì fán zī
Chỉ người dung mạo tầm thường, không có ...
浊音
zhuó yīn
Âm đục (trong ngữ âm học, tiếng phát ra ...
浊骨凡胎
zhuó gǔ fán tāi
Chỉ người phàm tục, không có gì đặc biệt...
测候
cè hòu
Quan sát và dự báo thời tiết.
测力
cè lì
Đo lực, lực lượng được đo.
测控
cè kòng
Đo lường và kiểm soát.
kuài
Kênh mương nhỏ
浑名
hún míng
Tên gọi không chính thức, biệt danh.
浑噩
hún è
Mơ hồ, không rõ ràng, thiếu tỉnh táo.
浑如
hún rú
Giống như, tựa như.
浑实
hún shí
Chắc chắn, vững chắc và đáng tin cậy.
浑家
hún jiā
Toàn bộ gia đình; vợ (trong văn nói cổ).
浑括
hún kuò
Bao gồm toàn bộ, tổng quát hóa.
浑朴
hún pǔ
Đơn sơ, giản dị nhưng chân thành.
浑水摸鱼
hún shuǐ mō yú
Lợi dụng tình hình hỗn loạn để trục lợi ...

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...