Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 28922

Hiển thị 16261 đến 16290 của 28922 tổng từ

流星赶月
liú xīng gǎn yuè
Nhanh như sao băng đuổi kịp mặt trăng, m...
流星飞电
liú xīng fēi diàn
Nhanh như sao băng và điện chớp, miêu tả...
流毒
liú dú
Ảnh hưởng xấu, tai hại còn tồn tại lâu d...
流氓集团
liú máng jí tuán
Băng đảng du côn, nhóm người vô lại chuy...
流水不腐
liú shuǐ bù fǔ
Nước chảy thì không thối, ý nói vận động...
流里流气
liú lǐ liú qì
Có vẻ ngoài hoặc cách cư xử giống lưu ma...
流金铄石
liú jīn shuò shí
Mô tả thời tiết cực kỳ nóng nực, đến mức...
流风余俗
liú fēng yú sú
Phong tục và tập quán còn sót lại từ quá...
流风余韵
liú fēng yú yùn
Âm hưởng hay phong thái còn lưu lại từ q...
流风回雪
liú fēng huí xuě
Mô tả cảnh tượng gió thổi nhẹ và tuyết b...
流风遗迹
liú fēng yí jì
Những di tích hoặc dấu vết còn lại từ qu...
浅学
qiǎn xué
Học vấn nông cạn, kiến thức hạn hẹp.
浅尝辄止
qiǎn cháng zhé zhǐ
Chỉ thử qua loa rồi dừng lại, không chịu...
浅淡
qiǎn dàn
Nhạt nhòa, mờ nhạt, không đậm nét.
浅短
qiǎn duǎn
Ngắn gọn nhưng dễ hiểu; không sâu sắc.
浅见寡闻
qiǎn jiàn guǎ wén
Kiến thức nông cạn và ít kinh nghiệm.
浅陋
qiǎn lòu
Hẹp hòi, kém cỏi, thiếu hiểu biết.
浅露
qiǎn lù
Hời hợt, không thâm sâu.
浆水不交
jiāng shuǐ bù jiāo
Không hề qua lại, không có sự giao thiệp...
浆液
jiāng yè
Chất lỏng đặc, hơi giống keo, thường xuấ...
浆酒藿肉
jiāng jiǔ huò ròu
Ăn uống xa hoa, tiêu tiền lãng phí.
浇薄
jiāo bó
Lòng người bạc bẽo, tình cảm lạnh nhạt.
浇铸
jiāo zhù
Đúc (kim loại nóng chảy vào khuôn).
shī
Tên của một con sông ở Trung Quốc (sông ...
浊世
zhuó shì
Thời kỳ hỗn loạn, xã hội đen tối, nhiều ...
浊度
zhuó dù
Độ đục (thường dùng trong khoa học để đo...
浊泾清渭
zhuó jīng qīng wèi
Chỉ sự phân biệt rõ ràng giữa xấu và tốt...
浊质凡姿
zhuó zhì fán zī
Chỉ người dung mạo tầm thường, không có ...
浊音
zhuó yīn
Âm đục (trong ngữ âm học, tiếng phát ra ...
浊骨凡胎
zhuó gǔ fán tāi
Chỉ người phàm tục, không có gì đặc biệt...

Hiển thị 16261 đến 16290 của 28922 tổng từ

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...