Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 浊质凡姿
Pinyin: zhuó zhì fán zī
Meanings: Chỉ người dung mạo tầm thường, không có gì đặc sắc., Refers to a person with an ordinary appearance, nothing special., 凡庸的姿质。[出处]清·洪昻《长生殿·闻乐》“想我浊质凡姿,今夕得到月府,好侥幸也。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 29
Radicals: 氵, 虫, 十, 贝, 𠂆, 丶, 几, 女, 次
Chinese meaning: 凡庸的姿质。[出处]清·洪昻《长生殿·闻乐》“想我浊质凡姿,今夕得到月府,好侥幸也。”
Grammar: Thành ngữ, mang tính miêu tả tiêu cực về ngoại hình. Thường dùng để so sánh hoặc đánh giá vẻ ngoài.
Example: 她虽然浊质凡姿,但心地善良。
Example pinyin: tā suī rán zhuó zhì fán zī , dàn xīn dì shàn liáng 。
Tiếng Việt: Cô ấy tuy có dung mạo tầm thường nhưng tâm địa rất tốt.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Chỉ người dung mạo tầm thường, không có gì đặc sắc.
Nghĩa phụ
English
Refers to a person with an ordinary appearance, nothing special.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
凡庸的姿质。[出处]清·洪昻《长生殿·闻乐》“想我浊质凡姿,今夕得到月府,好侥幸也。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế