Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 流水不腐
Pinyin: liú shuǐ bù fǔ
Meanings: Nước chảy thì không thối, ý nói vận động thường xuyên giúp duy trì sức khỏe và sự sống., Flowing water never grows stale, meaning constant movement helps maintain health and vitality., ①常流的水不发臭,常转的门轴不遭虫蛀。比喻经常运动,生命力才能持久,才有旺盛的活力。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 32
Radicals: 㐬, 氵, ㇇, 丿, 乀, 亅, 一, 府, 肉
Chinese meaning: ①常流的水不发臭,常转的门轴不遭虫蛀。比喻经常运动,生命力才能持久,才有旺盛的活力。
Grammar: Thành ngữ, thường dùng để nhấn mạnh tầm quan trọng của sự vận động.
Example: 生命在于运动,正如流水不腐。
Example pinyin: shēng mìng zài yú yùn dòng , zhèng rú liú shuǐ bù fǔ 。
Tiếng Việt: Sự sống nằm ở sự vận động, giống như nước chảy không bao giờ thối.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Nước chảy thì không thối, ý nói vận động thường xuyên giúp duy trì sức khỏe và sự sống.
Nghĩa phụ
English
Flowing water never grows stale, meaning constant movement helps maintain health and vitality.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
常流的水不发臭,常转的门轴不遭虫蛀。比喻经常运动,生命力才能持久,才有旺盛的活力
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế