Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 浅露

Pinyin: qiǎn lù

Meanings: Hời hợt, không thâm sâu., Superficial, not profound., ①措词直率而不委婉、含蓄。[例]词意浅露。

HSK Level: 6

Part of speech: tính từ

Stroke count: 29

Radicals: 戋, 氵, 路, 雨

Chinese meaning: ①措词直率而不委婉、含蓄。[例]词意浅露。

Grammar: Đánh giá tiêu cực, thường dùng trong văn cảnh trang trọng.

Example: 他的回答显得有些浅露。

Example pinyin: tā de huí dá xiǎn de yǒu xiē qiǎn lù 。

Tiếng Việt: Câu trả lời của anh ấy có vẻ hơi hời hợt.

浅露
qiǎn lù
6tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Hời hợt, không thâm sâu.

Superficial, not profound.

措词直率而不委婉、含蓄。词意浅露

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...