Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 浅学

Pinyin: qiǎn xué

Meanings: Học vấn nông cạn, kiến thức hạn hẹp., Limited knowledge or shallow learning., ①学术造诣不深;学识浅薄。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 16

Radicals: 戋, 氵, 冖, 子, 𭕄

Chinese meaning: ①学术造诣不深;学识浅薄。

Grammar: Được sử dụng như danh từ để mô tả mức độ hiểu biết hoặc trình độ học vấn. Có thể kết hợp với các động từ tự khiêm như 自谦 (tự khiêm).

Example: 他自谦浅学,不敢妄言。

Example pinyin: tā zì qiān qiǎn xué , bù gǎn wàng yán 。

Tiếng Việt: Ông ấy tự nhận mình học vấn nông cạn, không dám nói bừa.

浅学
qiǎn xué
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Học vấn nông cạn, kiến thức hạn hẹp.

Limited knowledge or shallow learning.

学术造诣不深;学识浅薄

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

浅学 (qiǎn xué) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung