Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 浇薄

Pinyin: jiāo bó

Meanings: Lòng người bạc bẽo, tình cảm lạnh nhạt., People's hearts are indifferent, cold-hearted., ①用水浇灌。[例]给花浇水。*②使缓和,使冷静些。[例]我刚一开口说话,他就往我头上浇水。

HSK Level: 6

Part of speech: tính từ

Stroke count: 25

Radicals: 尧, 氵, 溥, 艹

Chinese meaning: ①用水浇灌。[例]给花浇水。*②使缓和,使冷静些。[例]我刚一开口说话,他就往我头上浇水。

Grammar: Tính từ hai âm tiết, thường được dùng trong văn phong miêu tả đạo đức xã hội.

Example: 世风日下,人情浇薄。

Example pinyin: shì fēng rì xià , rén qíng jiāo báo 。

Tiếng Việt: Phong tục xã hội ngày càng suy thoái, lòng người trở nên lạnh nhạt.

浇薄
jiāo bó
6tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Lòng người bạc bẽo, tình cảm lạnh nhạt.

People's hearts are indifferent, cold-hearted.

用水浇灌。给花浇水

使缓和,使冷静些。我刚一开口说话,他就往我头上浇水

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

浇薄 (jiāo bó) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung