Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 浊音
Pinyin: zhuó yīn
Meanings: Âm đục (trong ngữ âm học, tiếng phát ra do dây thanh rung động)., Voiced sound (in phonetics, sounds produced by vocal cord vibration)., ①随着呼气使声带靠拢以发出可听见的振动(如发元音与该种辅音如v或z时的情况)。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 18
Radicals: 氵, 虫, 日, 立
Chinese meaning: ①随着呼气使声带靠拢以发出可听见的振动(如发元音与该种辅音如v或z时的情况)。
Grammar: Thuật ngữ chuyên ngành ngữ âm học, thường dùng để chỉ các đặc điểm về âm thanh.
Example: 日语中有一些浊音。
Example pinyin: rì yǔ zhōng yǒu yì xiē zhuó yīn 。
Tiếng Việt: Trong tiếng Nhật có một số âm đục.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Âm đục (trong ngữ âm học, tiếng phát ra do dây thanh rung động).
Nghĩa phụ
English
Voiced sound (in phonetics, sounds produced by vocal cord vibration).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
随着呼气使声带靠拢以发出可听见的振动(如发元音与该种辅音如v或z时的情况)
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!