Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 28899

Hiển thị 4981 đến 5010 của 28899 tổng từ

压宝
yā bǎo
Đặt cược vào một lựa chọn (trong trò chơ...
压寨夫人
yā zhài fū rén
Vợ của thủ lĩnh thổ phỉ (trong tiểu thuy...
压岁钱
yā suì qián
Tiền lì xì (trong dịp Tết Nguyên Đán)
压差
yā chā
Hiệu số áp suất (giữa hai điểm khác nhau...
压延
yā yán
Ép dẹt, cán mỏng (thường dùng trong kỹ t...
压抑
yā yì
Kìm nén, đè nén cảm xúc hoặc hành động n...
压服
yā fú
Ép buộc, khuất phục bằng sức mạnh
压榨
yā zhà
Ép lấy nước, dầu hoặc lợi ích từ ai/cái ...
压港
yā gǎng
Gây áp lực lên cảng, khiến tắc nghẽn tại...
压秤
yā chèng
Đặt vật nặng lên cân để tăng trọng lượng
压肩叠背
yā jiān dié bèi
Chen chúc nhau, đông đúc
压良为贱
yā liáng wéi jiàn
Bắt người lương thiện làm nô lệ
压货
yā huò
Ép buộc mua hàng, tồn kho
压迫
yā pò
Áp bức, đàn áp
zhì
Phòng, buồng
厕足
cè zú
Xen vào, chen chân vào một nhóm nào đó
厕足其间
cè zú qí jiān
Tham gia vào một nhóm, xen vào giữa mọi ...
厕身
cè shēn
Xen mình vào, tham gia vào
厕身其间
cè shēn qí jiān
Tham gia vào một nhóm, đứng cùng hàng ng...
厘定
lí dìng
Xác định, quy định rõ ràng
厘正
lí zhèng
Sửa chữa, chỉnh sửa lỗi sai
厘米汞柱
lí mǐ gǒng zhù
Centimet thủy ngân (đơn vị đo áp suất)
厚今薄古
hòu jīn bó gǔ
Co trọng hiện tại, coi nhẹ quá khứ
厚利
hòu lì
Lợi nhuận lớn, lợi ích đáng kể
厚古薄今
hòu gǔ bó jīn
Coi trọng quá khứ, xem nhẹ hiện tại
厚味腊毒
hòu wèi là dú
Món ngon dễ gây hại, ám chỉ điều tốt che...
厚谢
hòu xiè
Cảm ơn sâu sắc, bày tỏ lòng biết ơn chân...
cuò
Nhà ở, chỗ đặt
原头
yuán tóu
Gốc rễ, nguồn gốc ban đầu của một sự việ...
原审
yuán shěn
Tòa án cấp sơ thẩm; quá trình xét xử lần...

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...