Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 压头

Pinyin: yā tóu

Meanings: Đầu ép, phần đầu của thiết bị dùng để nén hoặc ép, Pressing head, the part of a device used for compression or pressing., ①液体或液柱的两点之间的高度差(如液面和潜入孔之间的高度差)。*②一种尖头或圆头的物体(如金刚石、硬质合金、硬质钢),用压力压入金属表面借以测定硬度及压入阻力。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 11

Radicals: 厂, 圡, 头

Chinese meaning: ①液体或液柱的两点之间的高度差(如液面和潜入孔之间的高度差)。*②一种尖头或圆头的物体(如金刚石、硬质合金、硬质钢),用压力压入金属表面借以测定硬度及压入阻力。

Grammar: Danh từ chuyên ngành, thường được sử dụng trong cơ khí hoặc công nghiệp.

Example: 这个机器的压头需要更换。

Example pinyin: zhè ge jī qì de yā tóu xū yào gēng huàn 。

Tiếng Việt: Phần đầu ép của máy này cần được thay thế.

压头
yā tóu
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Đầu ép, phần đầu của thiết bị dùng để nén hoặc ép

Pressing head, the part of a device used for compression or pressing.

液体或液柱的两点之间的高度差(如液面和潜入孔之间的高度差)

一种尖头或圆头的物体(如金刚石、硬质合金、硬质钢),用压力压入金属表面借以测定硬度及压入阻力

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

压头 (yā tóu) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung