Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 厚利
Pinyin: hòu lì
Meanings: Lợi nhuận lớn, lợi ích đáng kể, Substantial profit, considerable benefit, ①很高的利润,很大的利益。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 16
Radicals: 㫗, 厂, 刂, 禾
Chinese meaning: ①很高的利润,很大的利益。
Grammar: Danh từ ghép, thường dùng để chỉ doanh thu hoặc lợi ích kinh tế.
Example: 这家公司赚取了厚利。
Example pinyin: zhè jiā gōng sī zhuàn qǔ le hòu lì 。
Tiếng Việt: Công ty này đã kiếm được lợi nhuận lớn.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Lợi nhuận lớn, lợi ích đáng kể
Nghĩa phụ
English
Substantial profit, considerable benefit
Nghĩa tiếng trung
中文释义
很高的利润,很大的利益
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!