Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 压岁钱
Pinyin: yā suì qián
Meanings: Tiền lì xì (trong dịp Tết Nguyên Đán), Lucky money (given during Lunar New Year).
HSK Level: hsk 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 22
Radicals: 厂, 圡, 夕, 山, 戋, 钅
Grammar: Danh từ cố định trong văn hóa Trung Quốc, gắn liền lễ hội truyền thống.
Example: 爷爷给了他压岁钱。
Example pinyin: yé ye gěi le tā yā suì qián 。
Tiếng Việt: Ông nội đã cho cậu ấy tiền lì xì.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tiền lì xì (trong dịp Tết Nguyên Đán)
Nghĩa phụ
English
Lucky money (given during Lunar New Year).
Phân tích từng chữ (3 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế