Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 厕足其间

Pinyin: cè zú qí jiān

Meanings: Tham gia vào một nhóm, xen vào giữa mọi người, To insert oneself among others, 厕足插足。在里面插一脚。[出处]鲁迅《月界旅行辩言》“绝无一女子厕足其间,而仍光怪陆离,不感寂寞,尤为超俗。”。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 30

Radicals: 则, 厂, 口, 龰, 一, 八, 日, 门

Chinese meaning: 厕足插足。在里面插一脚。[出处]鲁迅《月界旅行辩言》“绝无一女子厕足其间,而仍光怪陆离,不感寂寞,尤为超俗。”。

Grammar: Thành ngữ với cấu trúc [动宾短语 + 其间]. Thường dùng trong ngữ cảnh chính trị hay xã hội.

Example: 他虽然不够资格,但还是厕足其间。

Example pinyin: tā suī rán bú gòu zī gé , dàn hái shì cè zú qí jiān 。

Tiếng Việt: Mặc dù không đủ điều kiện nhưng anh ấy vẫn xen vào giữa mọi người.

厕足其间
cè zú qí jiān
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tham gia vào một nhóm, xen vào giữa mọi người

To insert oneself among others

厕足插足。在里面插一脚。[出处]鲁迅《月界旅行辩言》“绝无一女子厕足其间,而仍光怪陆离,不感寂寞,尤为超俗。”。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

厕足其间 (cè zú qí jiān) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung