Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 28899

Hiển thị 13921 đến 13950 của 28899 tổng từ

xiàn
Ánh nắng mặt trời, sáng rõ
shèng
Sáng rực, thịnh vượng
zhé
Sáng suốt, rõ ràng
Gặp gỡ, hội ngộ
huì
Tối tăm, u ám, khó hiểu.
晦盲否塞
huì máng pǐ sè
Ám chỉ xã hội hay hoàn cảnh tối tăm, khô...
晦迹韬光
huì jì tāo guāng
Ẩn mình, che giấu tài năng, không phô tr...
hào
Trắng sáng, trong sáng.
晨兢夕厉
chén jīng xī lì
Sáng cẩn thận, chiều nghiêm khắc (chỉ th...
晨兴夜寐
chén xīng yè mèi
Sớm thức dậy, tối mới ngủ (chỉ sự siêng ...
晨参暮省
chén cān mù xǐng
Sáng thăm tối hỏi (ý nói chăm sóc, quan ...
晨提夕命
chén tí xī mìng
Sáng nhắc tối bảo (ý nói thường xuyên dặ...
晨昏定省
chén hūn dìng xǐng
Sáng tối đều viếng thăm (ý nói con cái h...
晨炊星饭
chén chuī xīng fàn
Ăn sáng sớm, ăn tối muộn (chỉ cuộc sống ...
晨钟暮鼓
chén zhōng mù gǔ
Chuông sáng trống tối (ý nói lời nhắc nh...
zuì
Thời gian một năm, chu kỳ
普天之下
pǔ tiān zhī xià
Khắp dưới bầu trời, chỉ toàn thế giới ha...
普天匝地
pǔ tiān zā dì
Khắp trời khắp đất, chỉ quy mô bao quát ...
普天同庆
pǔ tiān tóng qìng
Khắp nơi cùng chung vui, mừng một sự kiệ...
普天率土
pǔ tiān shuài tǔ
Khắp trời khắp đất, chỉ phạm vi rộng lớn...
普度众生
pǔ dù zhòng shēng
Cứu giúp tất cả chúng sinh, thường liên ...
普渡众生
pǔ dù zhòng shēng
Cứu độ tất cả chúng sinh (thường dùng tr...
普降
pǔ jiàng
Rơi rộng rãi, phổ biến (thường dùng để c...
景仰
jǐng yǎng
Kính trọng, ngưỡng mộ sâu sắc
景入桑榆
jǐng rù sāng yú
Ánh sáng mặt trời chiều tà chiếu vào cây...
景慕
jǐng mù
Ngưỡng mộ sâu sắc, kính trọng ai đó vì t...
景星凤凰
jǐng xīng fèng huáng
Chỉ điềm lành, sự xuất hiện của những ng...
景星凤皇
jǐng xīng fèng huáng
Giống như '景星凤凰', chỉ điềm tốt lành, sự ...
景星庆云
jǐng xīng qìng yún
Chỉ điềm tốt, ánh sáng rực rỡ và đám mây...
景星麟凤
jǐng xīng lín fèng
Chỉ những người tài năng kiệt xuất hoặc ...

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...