Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 晛
Pinyin: xiàn
Meanings: Ánh nắng mặt trời, sáng rõ, Sunlight, clarity., ①用本义。[据]晛,日见也。——《说文》。[例]雨雪浮浮,见晛曰消。——《诗·小雅·角弓》。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
0Chinese meaning: ①用本义。[据]晛,日见也。——《说文》。[例]雨雪浮浮,见晛曰消。——《诗·小雅·角弓》。
Hán Việt reading: hiện
Grammar: Hiếm gặp, chủ yếu dùng trong văn học cổ.
Example: 天晛明朗。
Example pinyin: tiān xiàn míng lǎng 。
Tiếng Việt: Trời sáng rõ và tươi sáng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Ánh nắng mặt trời, sáng rõ
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
hiện
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
Sunlight, clarity.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
用本义。晛,日见也。——《说文》。雨雪浮浮,见晛曰消。——《诗·小雅·角弓》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!