Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 晦
Pinyin: huì
Meanings: Tối tăm, u ám, khó hiểu., Dark, gloomy, obscure., ①用本义。阴历每月的最后一天。[据]晦,月尽也。——《说文》。[例]三十日日月合宿,谓之晦。——《论衡·四讳》。[例]陈不违晦。——《左传·成公十七年》。[例]朝菌不知晦朔。——《庄子·逍遥游》。[例]不知晦朔。——(英)赫胥黎著、严复译《天演论》。[例]戊申晦。——清·姚鼐《登泰山记》。[合]晦望(农历每月末一日与十五日);晦景(晦日,晦节);晦日(农历每月最后的一天)。*②夜;晚。[例]晦淫惑疾。——《左传·昭公元年》。注:“夜也。”[合]晦明(从黑夜到天明。即昼夜);晦晓(夜晚与天明);晦魄(夜月);风雨如晦。
HSK Level: 6
Part of speech: tính từ
Stroke count: 11
Radicals: 日, 每
Chinese meaning: ①用本义。阴历每月的最后一天。[据]晦,月尽也。——《说文》。[例]三十日日月合宿,谓之晦。——《论衡·四讳》。[例]陈不违晦。——《左传·成公十七年》。[例]朝菌不知晦朔。——《庄子·逍遥游》。[例]不知晦朔。——(英)赫胥黎著、严复译《天演论》。[例]戊申晦。——清·姚鼐《登泰山记》。[合]晦望(农历每月末一日与十五日);晦景(晦日,晦节);晦日(农历每月最后的一天)。*②夜;晚。[例]晦淫惑疾。——《左传·昭公元年》。注:“夜也。”[合]晦明(从黑夜到天明。即昼夜);晦晓(夜晚与天明);晦魄(夜月);风雨如晦。
Hán Việt reading: hối
Grammar: Từ này thường dùng để mô tả bầu trời hoặc cảm xúc âm u. Ví dụ: 晦气 (không may mắn), 晦涩 (khó hiểu).
Example: 天气很晦暗。
Example pinyin: tiān qì hěn huì àn 。
Tiếng Việt: Thời tiết rất u ám.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tối tăm, u ám, khó hiểu.
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
hối
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
Dark, gloomy, obscure.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
用本义。阴历每月的最后一天。晦,月尽也。——《说文》。三十日日月合宿,谓之晦。——《论衡·四讳》。陈不违晦。——《左传·成公十七年》。朝菌不知晦朔。——《庄子·逍遥游》。不知晦朔。——(英)赫胥黎著、严复译《天演论》。戊申晦。——清·姚鼐《登泰山记》。晦望(农历每月末一日与十五日);晦景(晦日,晦节);晦日(农历每月最后的一天)
“夜也。”晦明(从黑夜到天明。即昼夜);晦晓(夜晚与天明);晦魄(夜月);风雨如晦
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!