Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 普度众生

Pinyin: pǔ dù zhòng shēng

Meanings: Cứu giúp tất cả chúng sinh, thường liên quan đến Phật giáo, Save all sentient beings; often related to Buddhism., 指整个天下;遍天下。[出处]《诗经·小雅·北山》“溥天之下,莫非王土;率土之滨,莫非王臣。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 32

Radicals: 並, 日, 又, 广, 廿, 人, 从, 生

Chinese meaning: 指整个天下;遍天下。[出处]《诗经·小雅·北山》“溥天之下,莫非王土;率土之滨,莫非王臣。”

Grammar: Thành ngữ tôn giáo, thường xuất hiện trong văn cảnh Phật giáo.

Example: 观世音菩萨以慈悲为怀,普度众生。

Example pinyin: guān shì yīn pú sà yǐ cí bēi wèi huái , pǔ dù zhòng shēng 。

Tiếng Việt: Bồ Tát Quan Thế Âm với lòng từ bi cứu độ tất cả chúng sinh.

普度众生
pǔ dù zhòng shēng
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Cứu giúp tất cả chúng sinh, thường liên quan đến Phật giáo

Save all sentient beings; often related to Buddhism.

指整个天下;遍天下。[出处]《诗经·小雅·北山》“溥天之下,莫非王土;率土之滨,莫非王臣。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

普度众生 (pǔ dù zhòng shēng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung