Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 晨钟暮鼓
Pinyin: chén zhōng mù gǔ
Meanings: Chuông sáng trống tối (ý nói lời nhắc nhở giúp tỉnh ngộ)., Morning bells and evening drums (metaphor for constant reminders)., ①一种礼俗,新婚第二天清晨丈夫赠送给妻子的礼物。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 47
Radicals: 日, 辰, 中, 钅, 莫, 壴, 支
Chinese meaning: ①一种礼俗,新婚第二天清晨丈夫赠送给妻子的礼物。
Grammar: Thành ngữ bốn âm tiết, mang ý nghĩa ẩn dụ về sự nhắc nhở liên tục.
Example: 他的教导如晨钟暮鼓,让人警醒。
Example pinyin: tā de jiào dǎo rú chén zhōng mù gǔ , ràng rén jǐng xǐng 。
Tiếng Việt: Lời dạy của ông ấy như chuông sáng trống tối, khiến người ta tỉnh ngộ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Chuông sáng trống tối (ý nói lời nhắc nhở giúp tỉnh ngộ).
Nghĩa phụ
English
Morning bells and evening drums (metaphor for constant reminders).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
一种礼俗,新婚第二天清晨丈夫赠送给妻子的礼物
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế