Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 晤
Pinyin: wù
Meanings: Gặp gỡ, hội ngộ, Meet, encounter., ①遇,见面:晤面。晤谈。晤商。会晤。*②古同“悟”,明白。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 11
Radicals: 吾, 日
Chinese meaning: ①遇,见面:晤面。晤谈。晤商。会晤。*②古同“悟”,明白。
Hán Việt reading: ngộ
Grammar: Thường dùng trong các tình huống trang trọng, ví dụ như 会晤 (cuộc gặp chính thức).
Example: 会晤。
Example pinyin: huì wù 。
Tiếng Việt: Hội nghị gặp gỡ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Gặp gỡ, hội ngộ
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
ngộ
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
Meet, encounter.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
晤面。晤谈。晤商。会晤
古同“悟”,明白
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!