Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 晚学
Pinyin: wǎn xué
Meanings: Người học tập muộn, bắt đầu học hành ở độ tuổi lớn., A person who starts learning at a later age., ①后辈学生。[方言]指下午的课业。[例]放晚学。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 19
Radicals: 免, 日, 冖, 子, 𭕄
Chinese meaning: ①后辈学生。[方言]指下午的课业。[例]放晚学。
Grammar: Danh từ hai âm tiết, ít phổ biến trong cuộc sống hàng ngày.
Example: 他虽然是晚学,但进步很快。
Example pinyin: tā suī rán shì wǎn xué , dàn jìn bù hěn kuài 。
Tiếng Việt: Mặc dù anh ấy học muộn nhưng tiến bộ rất nhanh.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Người học tập muộn, bắt đầu học hành ở độ tuổi lớn.
Nghĩa phụ
English
A person who starts learning at a later age.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
后辈学生。[方言]指下午的课业。放晚学
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!