Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 晦盲否塞

Pinyin: huì máng pǐ sè

Meanings: Ám chỉ xã hội hay hoàn cảnh tối tăm, không có lối thoát., Describes a dark and hopeless society or situation., 国政混乱,下情不能上达。[出处]宋·朱熹《大学章句序》“晦盲否塞,反覆沉痼,以及五季之衰,而坏乱极矣。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 39

Radicals: 日, 每, 亡, 目, 不, 口, 土

Chinese meaning: 国政混乱,下情不能上达。[出处]宋·朱熹《大学章句序》“晦盲否塞,反覆沉痼,以及五季之衰,而坏乱极矣。”

Grammar: Thành ngữ bốn âm tiết, thường dùng để mô tả hoàn cảnh khó khăn hoặc xã hội bất công.

Example: 在这晦盲否塞的年代,人民生活困苦。

Example pinyin: zài zhè huì máng pǐ sè de nián dài , rén mín shēng huó kùn kǔ 。

Tiếng Việt: Trong thời đại tối tăm này, người dân sống trong cảnh khốn khổ.

晦盲否塞
huì máng pǐ sè
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Ám chỉ xã hội hay hoàn cảnh tối tăm, không có lối thoát.

Describes a dark and hopeless society or situation.

国政混乱,下情不能上达。[出处]宋·朱熹《大学章句序》“晦盲否塞,反覆沉痼,以及五季之衰,而坏乱极矣。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

晦盲否塞 (huì máng pǐ sè) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung