Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 28922

Hiển thị 26371 đến 26400 của 28922 tổng từ

钻柱
zuàn zhù
Trụ khoan
钻洞觅缝
zuān dòng mì fèng
Tìm kẽ hở để lợi dụng
钻火得冰
zuān huǒ dé bīng
Muốn có điều không thể đạt được
钻燧
zuān suì
Phương pháp tạo lửa bằng đá lửa
钻版
zuān bǎn
Bản khắc dùng để in
钻牛角尖
zuān niú jiǎo jiān
Suy nghĩ quá sâu vào chi tiết nhỏ nhặt
钻环
zuàn huán
Vòng khoan
钻皮出羽
zuān pí chū yǔ
Khéo léo xử lý tình huống khó khăn
钻穴逾垣
zuān xué yú yuán
Leo trèo, chui luồn qua chỗ khuất để làm...
铁叶
tiě yè
Lá sắt, tấm kim loại mỏng hình lá.
铁嘴钢牙
tiě zuǐ gāng yá
Miệng sắt răng thép, ám chỉ người ăn nói...
铁器
tiě qì
Đồ dùng, dụng cụ bằng sắt.
铁塔
tiě tǎ
Tháp sắt, ví dụ như tháp truyền hình hoặ...
铁壁铜山
tiě bì tóng shān
Tường sắt núi đồng, chỉ sự phòng thủ kiê...
铁心木肠
tiě xīn mù cháng
Lòng dạ sắt đá, vô cảm, lạnh lùng.
铁心石肠
tiě xīn shí cháng
Trái tim và ruột gan bằng sắt đá, ám chỉ...
铁板不易
tiě bǎn bù yì
Không dễ dàng thay đổi, cực kỳ kiên cố.
铁板歌喉
tiě bǎn gē hóu
Giọng hát hay và mạnh mẽ như tiếng kim l...
铁板钉钉
tiě bǎn dìng dīng
Chắc chắn như đinh đóng trên tấm sắt, kh...
铁板铜弦
tiě bǎn tóng xián
Tiếng đàn hoặc giọng hát mạnh mẽ, sắc bé...
铁石心肝
tiě shí xīn gān
Tính cách cứng rắn, vô cảm như sắt đá.
铁砚磨穿
tiě yàn mó chuān
Kiên trì bền bỉ đến mức mài mòn cả nghiê...
铁窗风味
tiě chuāng fēng wèi
Phong vị của cuộc sống trong tù (ý nói đ...
铁笔无私
tiě bǐ wú sī
Bút sắt vô tư, ám chỉ người viết hay phê...
铁縆
tiě gēng
Sợi dây kim loại chắc chắn, thường dùng ...
铁绰铜琶
tiě chuò tóng pá
Hình ảnh ám chỉ âm nhạc hào hùng, mạnh m...
铁网珊瑚
tiě wǎng shān hú
Miêu tả những điều quý giá nhưng khó có ...
铁肠石心
tiě cháng shí xīn
Ruột sắt, gan đá – chỉ người có tính các...
铁腕人物
tiě wàn rén wù
Người có uy quyền mạnh mẽ, quyết đoán và...
铁血政策
tiě xuè zhèng cè
Chính sách cai trị bằng vũ lực, chuyên c...

Hiển thị 26371 đến 26400 của 28922 tổng từ

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...