Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 28899

Hiển thị 26371 đến 26400 của 28899 tổng từ

铅华
qiān huá
Bột chì (trang điểm), tượng trưng cho vẻ...
铅笔
qiān bǐ
Bút chì
jiàn
Một loại bình kim loại lớn ngày xưa dùng...
xíng
Một loại bình bằng đồng thời cổ dùng tro...
jiǎo
Bản lề; hoặc cắt bằng kéo.
yǒng
Một loại vạc bằng đồng lớn thời xưa dùng...
ěr
Erbium - Một nguyên tố hóa học (số nguyê...
Chromium - Một nguyên tố hóa học (số ngu...
tài
Một loại dao nhỏ thời xưa.
铜壶滴漏
tóng hú dī lòu
Đồng hồ nước cổ, dùng để đo thời gian bằ...
铜头铁臂
tóng tóu tiě bì
Mô tả người có sức mạnh phi thường (đầu ...
铜头铁额
tóng tóu tiě é
Mô tả người cứng rắn, khó bị khuất phục ...
铜山金穴
tóng shān jīn xué
So sánh sự giàu có vô cùng tận (núi đồng...
铜山铁壁
tóng shān tiě bì
Hình dung sự phòng thủ kiên cố (núi đồng...
铜心铁胆
tóng xīn tiě dǎn
Mô tả lòng can đảm và ý chí kiên cường (...
铜打铁铸
tóng dǎ tiě zhù
Chỉ sự bền chắc, kiên cố do vật liệu đồn...
铜模
tóng mó
Khuôn đúc bằng đồng, thường dùng trong n...
铜浇铁铸
tóng jiāo tiě zhù
Chỉ sự kết hợp giữa đồng và sắt để tạo r...
铜焊
tóng hàn
Hàn đồng hoặc kỹ thuật hàn sử dụng đồng ...
铜版
tóng bǎn
Bản khắc hoặc bản in trên đồng, thường d...
铜牌
tóng pái
Huy chương đồng.
铜琶铁板
tóng pá tiě bǎn
Mô tả âm nhạc hoặc lời nói mạnh mẽ, hào ...
铜盘重肉
tóng pán zhòng ròu
Chỉ bữa ăn thịnh soạn, xa hoa (đĩa đồng ...
铜矿
tóng kuàng
Mỏ đồng, quặng đồng.
铜筋铁肋
tóng jīn tiě lèi
Hình dung cơ thể khỏe mạnh, bền bỉ (gân ...
铜筋铁骨
tóng jīn tiě gǔ
Chỉ cơ thể khỏe mạnh, không dễ bị tổn th...
铜臭
tóng chòu
Mùi đồng tiền, ám chỉ sự tham lam, coi t...
铜臭熏天
tóng xiù xūn tiān
Mùi đồng tiền làm ô nhiễm bầu không khí,...
铜驼荆棘
tóng tuó jīng jí
Hình ảnh đồng lạc đà bị bao phủ bởi cây ...
铜驼草莽
tóng tuó cǎo mǎng
Lạc đà bằng đồng bị chôn vùi trong cỏ dạ...

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...