Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 铁窗风味

Pinyin: tiě chuāng fēng wèi

Meanings: Phong vị của cuộc sống trong tù (ý nói điều kiện khắc nghiệt)., The flavor of life behind bars (indicating harsh conditions in prison)., 指监牢里囚犯的生活。[例]数十载的监牢生涯,使他遍尝~。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 34

Radicals: 失, 钅, 囱, 穴, 㐅, 几, 口, 未

Chinese meaning: 指监牢里囚犯的生活。[例]数十载的监牢生涯,使他遍尝~。

Grammar: Thành ngữ mang sắc thái biểu trưng cho cuộc sống khó khăn, đặc biệt là trong tù.

Example: 他尝到了铁窗风味。

Example pinyin: tā cháng dào le tiě chuāng fēng wèi 。

Tiếng Việt: Anh ấy đã nếm trải phong vị của cuộc sống tù đày.

铁窗风味
tiě chuāng fēng wèi
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Phong vị của cuộc sống trong tù (ý nói điều kiện khắc nghiệt).

The flavor of life behind bars (indicating harsh conditions in prison).

指监牢里囚犯的生活。[例]数十载的监牢生涯,使他遍尝~。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

铁窗风味 (tiě chuāng fēng wèi) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung