Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 铁网珊瑚

Pinyin: tiě wǎng shān hú

Meanings: Miêu tả những điều quý giá nhưng khó có thể đạt được (ám chỉ san hô mắc kẹt trong lưới sắt)., Describes precious things that are difficult to obtain (coral trapped in an iron net)., 形容豪迈激越的文章风格。同铁板铜琶”。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 38

Radicals: 失, 钅, 㐅, 冂, 册, 王, 胡

Chinese meaning: 形容豪迈激越的文章风格。同铁板铜琶”。

Grammar: Thành ngữ mang tính biểu tượng, dùng trong ngữ cảnh quý giá và độc đáo.

Example: 这幅画犹如铁网珊瑚,难得一见。

Example pinyin: zhè fú huà yóu rú tiě wǎng shān hú , nán dé yí jiàn 。

Tiếng Việt: Bức tranh này giống như san hô mắc lưới sắt, hiếm có khó tìm.

铁网珊瑚
tiě wǎng shān hú
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Miêu tả những điều quý giá nhưng khó có thể đạt được (ám chỉ san hô mắc kẹt trong lưới sắt).

Describes precious things that are difficult to obtain (coral trapped in an iron net).

形容豪迈激越的文章风格。同铁板铜琶”。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

铁网珊瑚 (tiě wǎng shān hú) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung