Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 铁叶

Pinyin: tiě yè

Meanings: Lá sắt, tấm kim loại mỏng hình lá., Iron sheet or thin metal plate shaped like a leaf., ①铁片。[例]铁叶裹门板。——清·邵长衡《青门剩稿》。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 15

Radicals: 失, 钅, 十, 口

Chinese meaning: ①铁片。[例]铁叶裹门板。——清·邵长衡《青门剩稿》。

Grammar: Danh từ ghép gồm '铁' (sắt) và '叶' (lá), được sử dụng trong văn cảnh miêu tả các vật liệu dạng tấm/mỏng.

Example: 这扇门上装有铁叶装饰。

Example pinyin: zhè shàn mén shàng zhuāng yǒu tiě yè zhuāng shì 。

Tiếng Việt: Trên cánh cửa này có trang trí bằng lá sắt.

铁叶
tiě yè
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Lá sắt, tấm kim loại mỏng hình lá.

Iron sheet or thin metal plate shaped like a leaf.

铁片。铁叶裹门板。——清·邵长衡《青门剩稿》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

铁叶 (tiě yè) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung