Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 28922

Hiển thị 17701 đến 17730 của 28922 tổng từ

独茧抽丝
dú jiǎn chōu sī
Rút tơ từ một kén, chỉ việc kiên nhẫn gi...
独行
dú xíng
Đi một mình, hành động đơn độc
独行其是
dú xíng qí shì
Độc đoán, chỉ làm theo ý mình mà không q...
独行其道
dú xíng qí dào
Đi theo con đường riêng của mình, không ...
独行独断
dú xíng dú duàn
Hành động và quyết định một mình, không ...
独行踽踽
dú xíng jǔ jǔ
Đi một mình trong cô đơn, lặng lẽ và buồ...
独裁
dú cái
Chế độ độc tài, quyền lực tập trung vào ...
独辟蹊径
dú pì xī jìng
Tự mở con đường riêng, cách làm việc sán...
独运匠心
dú yùn jiàng xīn
Sáng tạo độc đáo nhờ trí tuệ và tâm huyế...
独门独户
dú mén dú hù
Nhà cửa độc lập, không chung tường với n...
独霸
dú bà
Độc chiếm, nắm giữ toàn bộ quyền lực hoặ...
独霸一方
dú bà yī fāng
Độc chiếm một khu vực hoặc lĩnh vực nào ...
独鹤鸡群
dú hè jī qún
Hạc đứng giữa đàn gà, chỉ người nổi bật ...
狭义
xiá yì
Ý nghĩa hẹp, hiểu theo nghĩa cụ thể hoặc...
狭路相逢
xiá lù xiāng féng
Gặp nhau trên con đường hẹp, ám chỉ sự đ...
狭邪
xiá xié
Ngõ hẹp, nơi xa hoa trụy lạc thời xưa.
狮子搏兔
shī zi bó tù
Sư tử bắt thỏ, ám chỉ người có năng lực ...
狼虫虎豹
láng chóng hǔ bào
Chỉ các loài thú dữ tượng trưng cho sự h...
狼贪虎视
láng tān hǔ shì
Tả sự tham lam và ánh mắt đầy khát vọng ...
狼贪鼠窃
láng tān shǔ qiè
Chỉ những kẻ vừa tham lam vừa hay trộm c...
liè
Săn bắn, đi săn.
chāng
Hoành hành, mất kiểm soát (thường chỉ hà...
猖獗
chāng jué
Hoành hành, lộng quyền, không bị kiểm so...
猖獗一时
chāng jué yī shí
Hoành hành hay lộng quyền trong một thời...
猛丁
měng dīng
Những người nam giới cường tráng, khỏe m...
猛乍
měng zhà
Đột ngột, bất ngờ (kiểu hành động nhanh ...
猛可
měng kě
Đột nhiên, bất ngờ.
猛地
měng dì
Đột ngột, mạnh mẽ.
猛子
měng zǐ
Người đàn ông khỏe mạnh, dũng cảm.
猛将
měng jiàng
Vị tướng quân dũng mãnh, tài giỏi.

Hiển thị 17701 đến 17730 của 28922 tổng từ

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...