Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 狼贪虎视
Pinyin: láng tān hǔ shì
Meanings: Tả sự tham lam và ánh mắt đầy khát vọng chiếm đoạt của kẻ xấu., Describes greed and the predatory gaze of evildoers., 象狼一样贪婪,象老虎一样睁大眼睛盯着。比喻野心很大。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 34
Radicals: 犭, 良, 今, 贝, 几, 虍, 礻, 见
Chinese meaning: 象狼一样贪婪,象老虎一样睁大眼睛盯着。比喻野心很大。
Grammar: Thành ngữ này mô tả trạng thái tâm lý hoặc hành động tiêu cực của con người. Thường được dùng trong các câu mang tính phê phán.
Example: 那些狼贪虎视的人最终没有好下场。
Example pinyin: nà xiē láng tān hǔ shì de rén zuì zhōng méi yǒu hǎo xià chǎng 。
Tiếng Việt: Những kẻ tham lam và đầy ánh mắt chiếm đoạt cuối cùng sẽ chẳng có kết cục tốt đẹp.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tả sự tham lam và ánh mắt đầy khát vọng chiếm đoạt của kẻ xấu.
Nghĩa phụ
English
Describes greed and the predatory gaze of evildoers.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
象狼一样贪婪,象老虎一样睁大眼睛盯着。比喻野心很大。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế