Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 独行其道
Pinyin: dú xíng qí dào
Meanings: Đi theo con đường riêng của mình, không bị ảnh hưởng bởi người khác, Follow one's own path, unaffected by others., 道信念、主张。独自去实现自己的主张。[出处]《孟子·滕文公下》“得志,与民由之;不得志,独行其道。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 35
Radicals: 犭, 虫, 亍, 彳, 一, 八, 辶, 首
Chinese meaning: 道信念、主张。独自去实现自己的主张。[出处]《孟子·滕文公下》“得志,与民由之;不得志,独行其道。”
Grammar: Thành ngữ, thường mang sắc thái tích cực.
Example: 尽管有反对的声音,他还是坚持独行其道。
Example pinyin: jǐn guǎn yǒu fǎn duì de shēng yīn , tā hái shì jiān chí dú xíng qí dào 。
Tiếng Việt: Dù có những ý kiến phản đối, anh ấy vẫn kiên trì đi theo con đường riêng của mình.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Đi theo con đường riêng của mình, không bị ảnh hưởng bởi người khác
Nghĩa phụ
English
Follow one's own path, unaffected by others.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
道信念、主张。独自去实现自己的主张。[出处]《孟子·滕文公下》“得志,与民由之;不得志,独行其道。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế