Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 猛将
Pinyin: měng jiàng
Meanings: Vị tướng quân dũng mãnh, tài giỏi., A brave and capable general., ①勇敢、威猛的武将。比喻不怕困难,敢于进取的人。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 20
Radicals: 孟, 犭, 丬
Chinese meaning: ①勇敢、威猛的武将。比喻不怕困难,敢于进取的人。
Grammar: Chỉ người có địa vị cao trong quân đội, được sử dụng chủ yếu trong văn bản lịch sử hoặc quân sự.
Example: 历史上有许多猛将。
Example pinyin: lì shǐ shàng yǒu xǔ duō měng jiàng 。
Tiếng Việt: Trong lịch sử có rất nhiều vị tướng tài ba.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Vị tướng quân dũng mãnh, tài giỏi.
Nghĩa phụ
English
A brave and capable general.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
勇敢、威猛的武将。比喻不怕困难,敢于进取的人
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!