Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 狭义

Pinyin: xiá yì

Meanings: Ý nghĩa hẹp, hiểu theo nghĩa cụ thể hoặc giới hạn., Narrow sense, specific or limited interpretation., ①狭窄的意义或定义——跟“广义”相对。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 12

Radicals: 夹, 犭, 丶, 乂

Chinese meaning: ①狭窄的意义或定义——跟“广义”相对。

Grammar: Thường dùng trong phân tích hoặc định nghĩa khái niệm.

Example: 从狭义上讲,这只适用于特定情况。

Example pinyin: cóng xiá yì shàng jiǎng , zhè zhī shì yòng yú tè dìng qíng kuàng 。

Tiếng Việt: Theo nghĩa hẹp, điều này chỉ áp dụng trong trường hợp cụ thể.

狭义
xiá yì
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Ý nghĩa hẹp, hiểu theo nghĩa cụ thể hoặc giới hạn.

Narrow sense, specific or limited interpretation.

狭窄的意义或定义——跟“广义”相对

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

狭义 (xiá yì) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung