Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 独茧抽丝
Pinyin: dú jiǎn chōu sī
Meanings: Rút tơ từ một kén, chỉ việc kiên nhẫn giải quyết từng vấn đề phức tạp, Draw silk from a single cocoon; patiently solve complex problems., 比喻诗文条理清晰,脉络分明。亦比喻单相思。[出处]明·谢榛《四溟诗话》第一卷“凡作近体,诵要好,听要好,观要好,讲要好。诵之行云流水,听之金声玉振,观之明霞散绮,讲之独茧抽丝。”[例]一日见某部某郎,不觉倾倒,形输色授,颇难自持。然~无由作合也,因赋无题二章“。——清·梁绍壬《两般秋雨庵随笔·无题诗序》。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 31
Radicals: 犭, 虫, 艹, 扌, 由, 一
Chinese meaning: 比喻诗文条理清晰,脉络分明。亦比喻单相思。[出处]明·谢榛《四溟诗话》第一卷“凡作近体,诵要好,听要好,观要好,讲要好。诵之行云流水,听之金声玉振,观之明霞散绮,讲之独茧抽丝。”[例]一日见某部某郎,不觉倾倒,形输色授,颇难自持。然~无由作合也,因赋无题二章“。——清·梁绍壬《两般秋雨庵随笔·无题诗序》。
Grammar: Thành ngữ, thường dùng trong tình huống đòi hỏi sự tỉ mỉ và kiên trì.
Example: 处理这个问题需要独茧抽丝的耐心。
Example pinyin: chǔ lǐ zhè ge wèn tí xū yào dú jiǎn chōu sī de nài xīn 。
Tiếng Việt: Xử lý vấn đề này cần có sự kiên nhẫn như rút tơ từ kén.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Rút tơ từ một kén, chỉ việc kiên nhẫn giải quyết từng vấn đề phức tạp
Nghĩa phụ
English
Draw silk from a single cocoon; patiently solve complex problems.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
比喻诗文条理清晰,脉络分明。亦比喻单相思。[出处]明·谢榛《四溟诗话》第一卷“凡作近体,诵要好,听要好,观要好,讲要好。诵之行云流水,听之金声玉振,观之明霞散绮,讲之独茧抽丝。”[例]一日见某部某郎,不觉倾倒,形输色授,颇难自持。然~无由作合也,因赋无题二章“。——清·梁绍壬《两般秋雨庵随笔·无题诗序》。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế