Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 28922

Hiển thị 24451 đến 24480 của 28922 tổng từ

走漏天机
zǒu lòu tiān jī
Tiết lộ bí mật lớn hay điều cấm kỵ.
走相
zǒu xiàng
Gương mặt khi cười bị co rút.
走石飞沙
zǒu shí fēi shā
Gió mạnh cuốn đá bay và cát bay tứ tung.
走禽
zǒu qín
Loài chim chạy (như gà, đà điểu).
走笔
zǒu bǐ
Viết nhanh, viết một cách hăng say.
走舸
zǒu gě
Thuyền nhỏ di chuyển nhanh
走花溜冰
zǒu huā liū bīng
Trượt băng nghệ thuật với nhiều động tác...
走花溜水
zǒu huā liū shuǐ
Di chuyển nhẹ nhàng trên mặt nước (thườn...
走马之任
zǒu mǎ zhī rèn
Nhận chức ngay khi được chỉ định
走马到任
zǒu mǎ dào rèn
Đi đến nơi nhận chức vụ mới
走马章台
zǒu mǎ zhāng tái
Ngao du, tận hưởng cảnh đẹp
jiū
Oai vệ, dũng mãnh (thường dùng trong tổ ...
赴任
fù rèn
Đi nhậm chức, nhận nhiệm vụ mới
赴汤蹈火
fù tāng dǎo huǒ
Dám đương đầu với mọi nguy hiểm, dù khó ...
赴险如夷
fù xiǎn rú yí
Dũng cảm đương đầu với nguy hiểm như thể...
赴难
fù nàn
Đi vào nơi gian khó, chịu đựng thử thách...
赵体
Zhào tǐ
Chỉ phong cách chữ viết của Triệu Mạnh P...
赶不上
gǎn bù shàng
Không kịp, không đuổi kịp
赶忙
gǎn máng
Liền vội vàng làm gì đó.
赶超
gǎn chāo
Vượt qua hoặc đuổi kịp ai/cái gì.
起义
qǐ yì
Khởi nghĩa, nổi dậy
起事
qǐ shì
Bắt đầu một sự kiện hay phong trào.
起兵
qǐ bīng
Khởi binh, phát động chiến tranh.
起哄
qǐ hòng
Gây rối, kích động đám đông
起始
qǐ shǐ
Điểm bắt đầu, khởi điểm.
起源
qǐ yuán
Nguồn gốc, xuất xứ.
起爆
qǐ bào
Gây nổ, kích nổ
起用
qǐ yòng
Bắt đầu sử dụng, khai thác, hoặc bổ nhiệ...
起电
qǐ diàn
Phát điện, tạo ra dòng điện
起疑
qǐ yí
Sinh nghi ngờ, bắt đầu hoài nghi

Hiển thị 24451 đến 24480 của 28922 tổng từ

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...