Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 28899

Hiển thị 24451 đến 24480 của 28899 tổng từ

起义
qǐ yì
Khởi nghĩa, nổi dậy
起事
qǐ shì
Bắt đầu một sự kiện hay phong trào.
起兵
qǐ bīng
Khởi binh, phát động chiến tranh.
起哄
qǐ hòng
Gây rối, xúi giục, cổ vũ ồn ào
起始
qǐ shǐ
Điểm bắt đầu, khởi điểm.
起源
qǐ yuán
Nguồn gốc, khởi nguồn
起爆
qǐ bào
Gây nổ, kích nổ
起用
qǐ yòng
Bắt đầu sử dụng, khai thác, hoặc bổ nhiệ...
起电
qǐ diàn
Phát điện, tạo ra dòng điện
起疑
qǐ yí
Sinh nghi ngờ, bắt đầu hoài nghi
起疱
qǐ pào
Nổi mụn nước, phồng rộp
起眼
qǐ yǎn
Gây chú ý, thu hút ánh nhìn
起碇
qǐ dìng
Nhổ neo (trong hàng hải)
起稿
qǐ gǎo
Viết bản thảo, soạn thảo
起笔
qǐ bǐ
Bắt đầu viết, hạ bút
起绒
qǐ róng
Tạo lớp vải nhung, làm xù bề mặt vải
起脚
qǐ jiǎo
Đá bóng, thực hiện cú sút
起色
qǐ sè
Sự cải thiện, tiến triển
起落
qǐ luò
Sự lên xuống, thăng trầm
起解
qǐ jiě
Bắt đầu giải quyết hoặc xử lý một việc g...
起讫
qǐ qì
Bắt đầu và kết thúc (thường dùng trong t...
起讲
qǐ jiǎng
Bắt đầu giảng dạy hoặc thuyết trình.
起诉
qǐ sù
Tố cáo, khởi kiện
起货
qǐ huò
Bốc hàng, dỡ hàng từ tàu hoặc xe tải.
起运
qǐ yùn
Bắt đầu vận chuyển hàng hóa.
起锚
qǐ máo
Kéo neo, bắt đầu hành trình trên tàu thu...
起降
qǐ jiàng
Cất cánh và hạ cánh (thường nói về máy b...
起首
qǐ shǒu
Phần mở đầu, phần đầu tiên (trong sách, ...
起驾
qǐ jià
Xuất phát, khởi hành (thường dùng trong ...
趁人之危
chèn rén zhī wēi
Lợi dụng lúc người khác gặp khó khăn để ...

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...