Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 赴险如夷
Pinyin: fù xiǎn rú yí
Meanings: Dũng cảm đương đầu với nguy hiểm như thể việc bình thường, không hề sợ hãi., To face danger as if it were nothing, showing great bravery without fear., 赴投身进去;险危险;如像;夷平坦。走向危险的道路,看作像平坦的大道。形容不避艰险。[出处]《魏书·于什门等传论》“史臣曰‘于什门等或临危不挠,视死如归;或赴险如夷,惟义所在’”。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 30
Radicals: 卜, 走, 佥, 阝, 口, 女, 大, 弓
Chinese meaning: 赴投身进去;险危险;如像;夷平坦。走向危险的道路,看作像平坦的大道。形容不避艰险。[出处]《魏书·于什门等传论》“史臣曰‘于什门等或临危不挠,视死如归;或赴险如夷,惟义所在’”。
Grammar: Thường dùng để miêu tả tinh thần dũng cảm và điềm tĩnh trước nguy hiểm. Cấu trúc 成语 cố định nên không thay đổi hình thức.
Example: 他总是赴险如夷,令人佩服不已。
Example pinyin: tā zǒng shì fù xiǎn rú yí , lìng rén pèi fú bù yǐ 。
Tiếng Việt: Anh ấy luôn đối mặt với nguy hiểm như thể đó là điều bình thường, khiến mọi người khâm phục vô cùng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Dũng cảm đương đầu với nguy hiểm như thể việc bình thường, không hề sợ hãi.
Nghĩa phụ
English
To face danger as if it were nothing, showing great bravery without fear.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
赴投身进去;险危险;如像;夷平坦。走向危险的道路,看作像平坦的大道。形容不避艰险。[出处]《魏书·于什门等传论》“史臣曰‘于什门等或临危不挠,视死如归;或赴险如夷,惟义所在’”。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế