Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 起疑

Pinyin: qǐ yí

Meanings: Sinh nghi ngờ, bắt đầu hoài nghi, To become suspicious, to have doubts., ①发生怀疑。*②变成令人怀疑,产生疑心。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 24

Radicals: 巳, 走, 疋, 龴

Chinese meaning: ①发生怀疑。*②变成令人怀疑,产生疑心。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường được sử dụng khi một người cảm thấy không tin tưởng.

Example: 他的话让我起疑。

Example pinyin: tā de huà ràng wǒ qǐ yí 。

Tiếng Việt: Lời của anh ta khiến tôi nghi ngờ.

起疑
qǐ yí
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Sinh nghi ngờ, bắt đầu hoài nghi

To become suspicious, to have doubts.

发生怀疑

变成令人怀疑,产生疑心

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

起疑 (qǐ yí) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung