Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 赴任

Pinyin: fù rèn

Meanings: Đi nhậm chức, nhận nhiệm vụ mới, To assume office, to take up a new post., ①官吏去到某地担任职务。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 15

Radicals: 卜, 走, 亻, 壬

Chinese meaning: ①官吏去到某地担任职务。

Grammar: Từ ghép, gồm 赴 (đi tới) và 任 (nhiệm vụ/chức vụ). Thường được dùng trong ngữ cảnh chính thức.

Example: 他明天要赴任新职位。

Example pinyin: tā míng tiān yào fù rèn xīn zhí wèi 。

Tiếng Việt: Ngày mai anh ấy sẽ đi nhận chức vụ mới.

赴任
fù rèn
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Đi nhậm chức, nhận nhiệm vụ mới

To assume office, to take up a new post.

官吏去到某地担任职务

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...