Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 赶超
Pinyin: gǎn chāo
Meanings: Vượt qua hoặc đuổi kịp ai/cái gì., To surpass or catch up with someone/something., ①追上并超越。[例]赶超世界先进水平。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 22
Radicals: 干, 走, 召
Chinese meaning: ①追上并超越。[例]赶超世界先进水平。
Grammar: Thường đi kèm với mục tiêu hoặc đối tượng sau động từ.
Example: 我们要努力学习,争取赶超先进国家。
Example pinyin: wǒ men yào nǔ lì xué xí , zhēng qǔ gǎn chāo xiān jìn guó jiā 。
Tiếng Việt: Chúng ta cần cố gắng học tập để vượt qua các nước tiên tiến.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Vượt qua hoặc đuổi kịp ai/cái gì.
Nghĩa phụ
English
To surpass or catch up with someone/something.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
追上并超越。赶超世界先进水平
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!