Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 赴难
Pinyin: fù nàn
Meanings: Đi vào nơi gian khó, chịu đựng thử thách hoặc hy sinh vì nhiệm vụ lớn lao., To go into difficult situations, endure trials, or sacrifice oneself for a great cause., ①前往拯救国家、民族的危亡。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 19
Radicals: 卜, 走, 又, 隹
Chinese meaning: ①前往拯救国家、民族的危亡。
Grammar: Là động từ hai âm tiết, thường đi kèm với mục đích (như quốc gia, lý tưởng) sau động từ để làm rõ lý do hành động.
Example: 为了国家的和平,他毅然选择赴难。
Example pinyin: wèi le guó jiā de hé píng , tā yì rán xuǎn zé fù nán 。
Tiếng Việt: Vì hòa bình của đất nước, anh ấy kiên quyết chọn bước vào gian nan.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Đi vào nơi gian khó, chịu đựng thử thách hoặc hy sinh vì nhiệm vụ lớn lao.
Nghĩa phụ
English
To go into difficult situations, endure trials, or sacrifice oneself for a great cause.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
前往拯救国家、民族的危亡
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!