Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 起爆
Pinyin: qǐ bào
Meanings: Gây nổ, kích nổ, To detonate, to trigger an explosion., ①即“引爆”,使引起爆炸。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 29
Radicals: 巳, 走, 暴, 火
Chinese meaning: ①即“引爆”,使引起爆炸。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường liên quan đến hoạt động kỹ thuật hoặc quân sự.
Example: 工程师正在准备起爆工作。
Example pinyin: gōng chéng shī zhèng zài zhǔn bèi qǐ bào gōng zuò 。
Tiếng Việt: Kỹ sư đang chuẩn bị công việc kích nổ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Gây nổ, kích nổ
Nghĩa phụ
English
To detonate, to trigger an explosion.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
即“引爆”,使引起爆炸
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!