Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 28922

Hiển thị 14821 đến 14850 của 28922 tổng từ

树大招风
shù dà zhāo fēng
Cây lớn dễ thu hút gió, ám chỉ người nổi...
树大根深
shù dà gēn shēn
Cây to thì rễ sâu (ý nói một người hay t...
树德
shù dé
Đức hạnh như cây (ý chỉ đạo đức cao đẹp ...
树德务滋
shù dé wù zī
Xây dựng đức hạnh phải chú trọng nuôi dư...
树本
shù běn
Gốc cây, phần thân gần với rễ của cây xa...
树碑立传
shù bēi lì zhuàn
Lập bia kỷ niệm và viết tiểu sử (ý nói l...
xún
Tên một loại cây hiếm, thường xuất hiện ...
shuān
Chốt, khóa; hành động khóa hoặc cài chốt
guā
Một loại cây thân leo, thường dùng trong...
校勘
jiào kān
Hiệu đính, đối chiếu văn bản để chỉnh sử...
校庆
xiào qìng
Ngày kỷ niệm thành lập trường học.
校改
xiào gǎi
Sửa đổi hoặc chỉnh sửa lại (thường là bà...
校样
xiào yàng
Bản in thử để kiểm tra trước khi in chín...
校核
xiào hé
Kiểm tra và đối chiếu cẩn thận để đảm bả...
校次
xiào cì
Lần hiệu đính hoặc soát xét (thường liên...
校正
xiào zhèng
Hiệu chỉnh hoặc sửa lỗi để làm cho chính...
校注
xiào zhù
Thêm chú thích giải thích vào văn bản để...
校测
xiào cè
Tiến hành đo đạc hoặc kiểm tra để đảm bả...
校点
xiào diǎn
Vị trí hoặc địa điểm của trường học.
校短推长
jiào duǎn tuī cháng
So sánh điểm mạnh và yếu giữa các bên để...
校短量长
jiào duǎn liáng cháng
Đo lường và đánh giá sự khác biệt về mặt...
校订
xiào dìng
Hiệu đính hoặc sửa chữa một tài liệu, vă...
校阅
jiào yuè
Đọc và kiểm tra bản thảo trước khi xuất ...
校饬
jiào chì
Sửa chữa, chỉnh đốn hoặc khiển trách
Một loại cây gỗ nhỏ, thường dùng trong k...
株守
zhū shǒu
Bảo thủ, giữ nguyên cách cũ
株治
zhū zhì
Trừng trị kẻ chủ mưu (về pháp luật).
株连
zhū lián
Liên lụy, ảnh hưởng đến người vô tội
株连蔓引
zhū lián màn yǐn
Liên lụy đến nhiều người, sự việc ngày c...
jiān
Cây gỗ nhỏ dùng trong xây dựng hoặc sản ...

Hiển thị 14821 đến 14850 của 28922 tổng từ

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...