Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 28899

Hiển thị 14821 đến 14850 của 28899 tổng từ

校庆
xiào qìng
Ngày kỷ niệm thành lập trường học.
校改
xiào gǎi
Sửa đổi hoặc chỉnh sửa lại (thường là bà...
校样
xiào yàng
Bản in thử để kiểm tra trước khi in chín...
校核
xiào hé
Kiểm tra và đối chiếu cẩn thận để đảm bả...
校次
xiào cì
Lần hiệu đính hoặc soát xét (thường liên...
校正
xiào zhèng
Hiệu chỉnh hoặc sửa lỗi để làm cho chính...
校注
xiào zhù
Thêm chú thích giải thích vào văn bản để...
校测
xiào cè
Tiến hành đo đạc hoặc kiểm tra để đảm bả...
校点
xiào diǎn
Vị trí hoặc địa điểm của trường học.
校短推长
jiào duǎn tuī cháng
So sánh điểm mạnh và yếu giữa các bên để...
校短量长
jiào duǎn liáng cháng
Đo lường và đánh giá sự khác biệt về mặt...
校订
xiào dìng
Hiệu đính hoặc sửa chữa một tài liệu, vă...
校阅
jiào yuè
Đọc và kiểm tra bản thảo trước khi xuất ...
校饬
jiào chì
Sửa chữa, chỉnh đốn hoặc khiển trách
Một loại cây gỗ nhỏ, thường dùng trong k...
株守
zhū shǒu
Bảo thủ, giữ nguyên cách cũ
株治
zhū zhì
Trừng trị kẻ chủ mưu (về pháp luật).
株连
zhū lián
Liên lụy, ảnh hưởng đến người vô tội
株连蔓引
zhū lián màn yǐn
Liên lụy đến nhiều người, sự việc ngày c...
jiān
Cây gỗ nhỏ dùng trong xây dựng hoặc sản ...
ěr
Một loại nấm mọc trên thân cây gỗ mục.
栲栳
kǎo lǎo
Một loại giỏ đan bằng tre hoặc gỗ dùng đ...
样本
yàngběn
Mẫu vật, mẫu thử.
样板
yàng bǎn
Mẫu chuẩn, khuôn mẫu dùng để sao chép ho...
核准
hé zhǔn
Phê duyệt, chấp thuận chính thức sau khi...
核定
hé dìng
Xác định chính thức, phê duyệt sau khi k...
核心
héxīn
Lõi, cốt lõi
核查
hé chá
Kiểm tra kỹ lưỡng, rà soát lại một cách ...
核磁共振
hé cí gòng zhèn
Cộng hưởng từ hạt nhân (MRI).
核糖核酸
hé táng hé suān
RNA (Ribonucleic Acid).

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...