Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 株连
Pinyin: zhū lián
Meanings: Liên lụy, ảnh hưởng đến người vô tội, To implicate innocents, ①屋柱上的短方木。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 17
Radicals: 木, 朱, 车, 辶
Chinese meaning: ①屋柱上的短方木。
Grammar: Động từ có nghĩa rộng, thường dùng trong ngữ cảnh pháp luật hoặc trách nhiệm tập thể.
Example: 他的错误导致其他人被株连。
Example pinyin: tā de cuò wù dǎo zhì qí tā rén bèi zhū lián 。
Tiếng Việt: Lỗi lầm của anh ta khiến những người khác bị liên lụy.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Liên lụy, ảnh hưởng đến người vô tội
Nghĩa phụ
English
To implicate innocents
Nghĩa tiếng trung
中文释义
屋柱上的短方木
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!