Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 校注
Pinyin: xiào zhù
Meanings: Thêm chú thích giải thích vào văn bản để giúp hiểu rõ hơn., To add explanatory notes to a text for better understanding., ①把书籍或文件中的错误校订后再进行注释。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 18
Radicals: 交, 木, 主, 氵
Chinese meaning: ①把书籍或文件中的错误校订后再进行注释。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường xuất hiện trong ngữ cảnh nghiên cứu học thuật.
Example: 专家们在校注古籍文献。
Example pinyin: zhuān jiā men zài jiào zhù gǔ jí wén xiàn 。
Tiếng Việt: Các chuyên gia đang thêm chú thích vào tài liệu cổ.

📷 Sửa từ ứng dụng
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Thêm chú thích giải thích vào văn bản để giúp hiểu rõ hơn.
Nghĩa phụ
English
To add explanatory notes to a text for better understanding.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
把书籍或文件中的错误校订后再进行注释
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!
