Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 树本
Pinyin: shù běn
Meanings: Gốc cây, phần thân gần với rễ của cây xanh., Tree trunk near the roots., ①树的根。[例]夫表曲者景必邪,源清者流必洁,犹叩树本,百枝皆动也。——《后汉书·李固传》。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 14
Radicals: 对, 木, 本
Chinese meaning: ①树的根。[例]夫表曲者景必邪,源清者流必洁,犹叩树本,百枝皆动也。——《后汉书·李固传》。
Grammar: Là từ ghép hai âm tiết, nhấn mạnh phần gốc hoặc nền tảng của cây.
Example: 这棵树的树本很粗壮。
Example pinyin: zhè kē shù de shù běn hěn cū zhuàng 。
Tiếng Việt: Phần gốc của cây này rất chắc khỏe.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Gốc cây, phần thân gần với rễ của cây xanh.
Nghĩa phụ
English
Tree trunk near the roots.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
树的根。夫表曲者景必邪,源清者流必洁,犹叩树本,百枝皆动也。——《后汉书·李固传》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!