Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 校次

Pinyin: xiào cì

Meanings: Lần hiệu đính hoặc soát xét (thường liên quan đến văn bản)., Editing or revision round (often related to texts)., ①书稿、文章在出版前校对的次数。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 16

Radicals: 交, 木, 冫, 欠

Chinese meaning: ①书稿、文章在出版前校对的次数。

Grammar: Thường đi kèm với số lần hiệu chỉnh.

Example: 这篇文章已经经过三次校次了。

Example pinyin: zhè piān wén zhāng yǐ jīng jīng guò sān cì xiào cì le 。

Tiếng Việt: Bài viết này đã trải qua ba lần soát xét.

校次
xiào cì
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Lần hiệu đính hoặc soát xét (thường liên quan đến văn bản).

Editing or revision round (often related to texts).

书稿、文章在出版前校对的次数

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

校次 (xiào cì) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung