Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 28899

Hiển thị 7231 đến 7260 của 28899 tổng từ

天渊之隔
tiān yuān zhī gé
Khoảng cách lớn như vực thẳm giữa trời v...
天演
tiān yǎn
Diễn biến tự nhiên của vũ trụ, tiến hóa
天潢贵胄
tiān huáng guì zhòu
Con cháu quý tộc, dòng dõi hoàng gia
天灾人祸
tiān zāi rén huò
Thảm họa thiên nhiên và tai họa do con n...
天灾地变
tiān zāi dì biàn
Thảm họa thiên nhiên và sự thay đổi của ...
天灾地妖
tiān zāi dì yāo
Thảm họa thiên nhiên và hiện tượng kỳ lạ...
天真烂慢
tiān zhēn làn màn
Thái độ hồn nhiên, vô tư nhưng có phần l...
天真烂漫
tiān zhēn làn màn
Hồn nhiên, vô tư lự
天禀
tiān bǐng
Tài năng bẩm sinh, khả năng tự nhiên mà ...
天粟马角
tiān sù mǎ jiǎo
Một tình huống khó xảy ra hoặc điều gì đ...
天经地义
tiān jīng dì yì
Điều hiển nhiên, lẽ đương nhiên
天经地纬
tiān jīng dì wěi
Quy luật tự nhiên hoặc những nguyên tắc ...
天缘
tiān yuán
Duyên phận do trời định, mối lương duyên...
天缘凑合
tiān yuán còu hé
Du duyên trời định, sự gặp gỡ của hai ng...
天缘奇遇
tiān yuán qí yù
Một cuộc gặp gỡ kỳ diệu và đặc biệt, như...
天资卓越
tiān zī zhuó yuè
Có tài năng thiên bẩm vượt trội.
天资雄厚
tiān zī xióng hòu
Có tiềm năng và tài năng bẩm sinh mạnh m...
天赐之福
tiān cì zhī fú
Phúc lành do trời ban tặng.
天赐良机
tiān cì liáng jī
Cơ hội tuyệt vời do trời ban tặng.
天趣
tiān qù
Vẻ đẹp tự nhiên, sự thú vị mang tính tự ...
天运
tiān yùn
Vận mệnh do trời định, số phận.
天造地设
tiān zào dì shè
Hoàn hảo như được trời đất tạo ra, mô tả...
天造草昧
tiān zào cǎo mèi
Giai đoạn sơ khai hỗn độn của vũ trụ, th...
天道
tiān dào
Quy luật tự nhiên của trời đất, đạo lý d...
天道人事
tiān dào rén shì
Sự hài hòa giữa quy luật của trời và hàn...
天道好还
tiān dào hǎo huán
Quy luật của trời sẽ luôn đền đáp lại nh...
天道宁论
tiān dào níng lùn
Không nên bàn cãi về quy luật của trời, ...
天道无亲
tiān dào wú qīn
Quy luật của trời không thiên vị ai, tất...
天遣
tiān qiǎn
Sứ mệnh hoặc nhiệm vụ được giao bởi trời...
天钩
tiān gōu
Tên gọi của chòm sao Thiên Câu trong thi...

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...