Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 天运
Pinyin: tiān yùn
Meanings: Vận mệnh do trời định, số phận., Fate or destiny determined by heaven., ①天命;自然的气数。[例]决非天运。——(英)赫胥黎著、严复译《天演论》。[例]天运变矣。[例]天体的运行。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 11
Radicals: 一, 大, 云, 辶
Chinese meaning: ①天命;自然的气数。[例]决非天运。——(英)赫胥黎著、严复译《天演论》。[例]天运变矣。[例]天体的运行。
Grammar: Dùng để nói về định mệnh hoặc những gì được cho là sắp đặt bởi trời. Thường liên quan đến niềm tin về số phận.
Example: 成功与否要看个人的努力和天运。
Example pinyin: chéng gōng yǔ fǒu yào kàn gè rén de nǔ lì hé tiān yùn 。
Tiếng Việt: Thành công hay không phụ thuộc vào nỗ lực cá nhân và vận mệnh của trời.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Vận mệnh do trời định, số phận.
Nghĩa phụ
English
Fate or destiny determined by heaven.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
天命;自然的气数。决非天运。——(英)赫胥黎著、严复译《天演论》。天运变矣。天体的运行
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!