Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 天清气朗

Pinyin: tiān qīng qì lǎng

Meanings: Trời trong xanh và không khí trong lành, Clear blue skies and fresh air, 朗明朗。形容天空晴朗,空气清新。[出处]晋·王羲之《兰亭集序》“是日也,天朗气清,惠风和畅,仰观宇宙之大,俯察品类之盛。”[例]今日~,道清,你与我叫门公王安,打扫凉棚下干净,我操琴则个。——明·无名氏《女真观》楔子。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 29

Radicals: 一, 大, 氵, 青, 乁, 𠂉, 丶, 月

Chinese meaning: 朗明朗。形容天空晴朗,空气清新。[出处]晋·王羲之《兰亭集序》“是日也,天朗气清,惠风和畅,仰观宇宙之大,俯察品类之盛。”[例]今日~,道清,你与我叫门公王安,打扫凉棚下干净,我操琴则个。——明·无名氏《女真观》楔子。

Grammar: Thành ngữ này thường dùng để miêu tả khung cảnh thiên nhiên tươi đẹp.

Example: 秋天天清气朗,是爬山的好时节。

Example pinyin: qiū tiān tiān qīng qì lǎng , shì pá shān de hǎo shí jié 。

Tiếng Việt: Mùa thu trời trong xanh và không khí trong lành, là mùa tuyệt vời để leo núi.

天清气朗
tiān qīng qì lǎng
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Trời trong xanh và không khí trong lành

Clear blue skies and fresh air

朗明朗。形容天空晴朗,空气清新。[出处]晋·王羲之《兰亭集序》“是日也,天朗气清,惠风和畅,仰观宇宙之大,俯察品类之盛。”[例]今日~,道清,你与我叫门公王安,打扫凉棚下干净,我操琴则个。——明·无名氏《女真观》楔子。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

天清气朗 (tiān qīng qì lǎng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung