Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 天灾地变

Pinyin: tiān zāi dì biàn

Meanings: Thảm họa thiên nhiên và sự thay đổi của địa lý, Natural disasters and geographical changes, 自然界发生的灾害变异。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 25

Radicals: 一, 大, 宀, 火, 也, 土, 亦, 又

Chinese meaning: 自然界发生的灾害变异。

Grammar: Thành ngữ này thường xuất hiện trong văn học cổ hoặc lịch sử.

Example: 古代人认为天灾地变是上天的惩罚。

Example pinyin: gǔ dài rén rèn wéi tiān zāi dì biàn shì shàng tiān de chéng fá 。

Tiếng Việt: Người xưa cho rằng thảm họa thiên nhiên và sự thay đổi địa lý là hình phạt từ trời.

天灾地变
tiān zāi dì biàn
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Thảm họa thiên nhiên và sự thay đổi của địa lý

Natural disasters and geographical changes

自然界发生的灾害变异。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

天灾地变 (tiān zāi dì biàn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung