Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 28899

Hiển thị 7411 đến 7440 của 28899 tổng từ

奋飞
fèn fēi
Bay mạnh mẽ, thường dùng để chỉ phấn đấu...
奔丧
bēn sāng
Vội vã trở về để dự tang lễ của người th...
奔泻
bēn xiè
Chảy xiết, tuôn chảy mạnh mẽ (thường dùn...
奔流
bēn liú
Chảy cuồn cuộn, tuôn trào (thường dùng c...
奔涌
bēn yǒng
Tuôn trào mãnh liệt (thường dùng cho nướ...
奔突
bēn tū
Chạy xô đẩy, lao tới một cách hỗn loạn
奔窜
bēn cuàn
Chạy trốn tán loạn, chạy lung tung
奔腾
bēn téng
Chạy nhanh, cuồn cuộn (thường dùng cho n...
奔袭
bēn xí
Đánh úp sau khi chạy đường dài, tấn công...
奎宁
kuí níng
Quinin (thuốc trị sốt rét)
zòu
Chơi nhạc cụ, trình tấu.
奏功
zòu gōng
Báo cáo thành tích, báo công
奏折
zòu zhé
Bản tấu, bản báo cáo dâng vua
奏报
zòu bào
Tâu báo, báo cáo lên cấp trên
奏捷
zòu jié
Báo tin thắng trận
奏本
zòu běn
Bản tấu trình lên vua
奏案
zòu àn
Văn kiện tấu trình, hồ sơ báo cáo
奏疏
zòu shū
Bản tấu thư, bản báo cáo dài gửi lên vua
奏议
zòu yì
Bản tấu nghị, bản đề xuất gửi lên cấp tr...
奏章
zòu zhāng
Bản tấu chương, bản báo cáo chính thức g...
huàn
Rực rỡ, sáng sủa, đổi mới
Hợp đồng, phù hợp, khắc sâu
契丹
qì dān
Khất Đan (một dân tộc cổ ở Trung Quốc)
契合金兰
qì hé jīn lán
Kết nghĩa anh em, tình bạn gắn bó sâu sắ...
契据
qì jù
Văn tự, giấy tờ hợp đồng
契机
qì jī
Cơ hội, thời điểm thích hợp để thực hiện...
契船求剑
qì chuán qiú jiàn
Nhận thức sai lầm về tình hình thực tế, ...
契若金兰
qì ruò jīn lán
Mối quan hệ thân thiết, gắn bó như anh e...
契阔
qì kuò
Gặp gỡ sau khi xa cách lâu ngày
zhā
Mở ra, duỗi thẳng

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...