Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 28922

Hiển thị 7411 đến 7440 của 28922 tổng từ

奋不顾命
fèn bù gù mìng
Quyết tâm làm việc không quan tâm đến tí...
奋勇当先
fèn yǒng dāng xiān
Xung phong đi đầu, thể hiện lòng dũng cả...
奋发图强
fèn fā tú qiáng
Nỗ lực phấn đấu để trở nên mạnh mẽ hơn, ...
奋发有为
fèn fā yǒu wéi
Nỗ lực phấn đấu để đạt được thành tựu.
奋发踔厉
fèn fā chuō lì
Phấn đấu hết mình với quyết tâm mạnh mẽ.
奋发蹈厉
fèn fā dǎo lì
Quyết tâm hành động mạnh mẽ và kiên quyế...
奋飞
fèn fēi
Bay mạnh mẽ, thường dùng để chỉ phấn đấu...
奔丧
bēn sāng
Vội vã trở về để dự tang lễ của người th...
奔泻
bēn xiè
Chảy xiết, tuôn chảy mạnh mẽ (thường dùn...
奔流
bēn liú
Chảy cuồn cuộn, tuôn trào (thường dùng c...
奔涌
bēn yǒng
Tuôn trào mãnh liệt (thường dùng cho nướ...
奔突
bēn tū
Chạy xô đẩy, lao tới một cách hỗn loạn
奔窜
bēn cuàn
Chạy trốn tán loạn, chạy lung tung
奔腾
bēn téng
Chạy nhanh, cuồn cuộn (thường dùng cho n...
奔袭
bēn xí
Đánh úp sau khi chạy đường dài, tấn công...
奎宁
kuí níng
Quinin (thuốc trị sốt rét)
zòu
Tấu nhạc, trình bày lên cấp trên (như ho...
奏功
zòu gōng
Báo cáo thành tích, báo công
奏折
zòu zhé
Bản tấu, bản báo cáo dâng vua
奏报
zòu bào
Tâu báo, báo cáo lên cấp trên
奏捷
zòu jié
Báo tin thắng trận
奏本
zòu běn
Bản tấu trình lên vua
奏案
zòu àn
Văn kiện tấu trình, hồ sơ báo cáo
奏疏
zòu shū
Bản tấu thư, bản báo cáo dài gửi lên vua
奏议
zòu yì
Bản tấu nghị, bản đề xuất gửi lên cấp tr...
奏章
zòu zhāng
Bản tấu chương, bản báo cáo chính thức g...
huàn
Rực rỡ, sáng sủa, đổi mới
Hợp đồng, phù hợp, khắc sâu
契丹
qì dān
Khất Đan (một dân tộc cổ ở Trung Quốc)
契合金兰
qì hé jīn lán
Kết nghĩa anh em, tình bạn gắn bó sâu sắ...

Hiển thị 7411 đến 7440 của 28922 tổng từ

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...