Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 奏疏

Pinyin: zòu shū

Meanings: Bản tấu thư, bản báo cáo dài gửi lên vua, A long memorial or report submitted to the emperor, ①奏章,递交给皇室或皇帝的备忘录。[例]向皇帝呈交了一份长长的奏疏。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 21

Radicals: 天, 𡗗, 㐬, 𤴔

Chinese meaning: ①奏章,递交给皇室或皇帝的备忘录。[例]向皇帝呈交了一份长长的奏疏。

Grammar: Danh từ lịch sử, thường mô tả dạng văn kiện dài trong cung đình.

Example: 这位大臣的奏疏得到了皇帝的重视。

Example pinyin: zhè wèi dà chén de zòu shū dé dào le huáng dì de zhòng shì 。

Tiếng Việt: Bản tấu thư của vị đại thần này đã được hoàng đế chú ý.

奏疏
zòu shū
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Bản tấu thư, bản báo cáo dài gửi lên vua

A long memorial or report submitted to the emperor

奏章,递交给皇室或皇帝的备忘录。向皇帝呈交了一份长长的奏疏

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

奏疏 (zòu shū) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung