Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 奏
Pinyin: zòu
Meanings: Tấu nhạc, trình bày lên cấp trên (như hoàng đế)., To play music, or present something to a superior (e.g., emperor)., ①臣子上帝王的文书。*②在奏未上,会得进兵玺书。《后汉书·赵充国传》。[例]汉定礼仪,则有四品:一曰章,二曰奏,三曰表,四曰议。章以谢恩,奏以按劾,表以陈情,议以执异。——《文心雕龙》。[合]奏稿(奏章的草稿);奏札(臣下上殿奏对时呈给皇帝的文书);奏牍(书写奏章的简牍);奏案(批阅奏本的几桌)。
HSK Level: hsk 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 9
Radicals: 天, 𡗗
Chinese meaning: ①臣子上帝王的文书。*②在奏未上,会得进兵玺书。《后汉书·赵充国传》。[例]汉定礼仪,则有四品:一曰章,二曰奏,三曰表,四曰议。章以谢恩,奏以按劾,表以陈情,议以执异。——《文心雕龙》。[合]奏稿(奏章的草稿);奏札(臣下上殿奏对时呈给皇帝的文书);奏牍(书写奏章的简牍);奏案(批阅奏本的几桌)。
Hán Việt reading: tấu
Grammar: Chủ yếu dùng trong văn hóa lịch sử hoặc âm nhạc, ít phổ biến trong đời sống hiện tại.
Example: 他向皇帝奏了一曲。
Example pinyin: tā xiàng huáng dì zòu le yì qǔ 。
Tiếng Việt: Anh ta đã tấu lên một khúc nhạc cho hoàng đế.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tấu nhạc, trình bày lên cấp trên (như hoàng đế).
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
tấu
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
To play music, or present something to a superior (e.g., emperor).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
臣子上帝王的文书
一曰章,二曰奏,三曰表,四曰议。章以谢恩,奏以按劾,表以陈情,议以执异。——《文心雕龙》。奏稿(奏章的草稿);奏札(臣下上殿奏对时呈给皇帝的文书);奏牍(书写奏章的简牍);奏案(批阅奏本的几桌)
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!