Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 奋发有为
Pinyin: fèn fā yǒu wéi
Meanings: Nỗ lực phấn đấu để đạt được thành tựu., To strive diligently for achievements., 奋发精神振作。精神振作,有所作为。[出处]汉·王充《论衡·初禀篇》“勇气奋发,性自然也。”[例]能够如此~,将来甚么事不好做呢!——清·李宝嘉《官场现形记》第三十五回。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 23
Radicals: 大, 田, 发, 月, 𠂇, 为
Chinese meaning: 奋发精神振作。精神振作,有所作为。[出处]汉·王充《论衡·初禀篇》“勇气奋发,性自然也。”[例]能够如此~,将来甚么事不好做呢!——清·李宝嘉《官场现形记》第三十五回。
Grammar: Thành ngữ, thường dùng để khuyến khích ai đó nỗ lực làm việc chăm chỉ nhằm đạt mục tiêu. Có thể đứng độc lập hoặc bổ nghĩa cho chủ ngữ.
Example: 年轻人应该奋发有为。
Example pinyin: nián qīng rén yīng gāi fèn fā yǒu wéi 。
Tiếng Việt: Người trẻ nên nỗ lực phấn đấu để đạt được thành tựu.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Nỗ lực phấn đấu để đạt được thành tựu.
Nghĩa phụ
English
To strive diligently for achievements.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
奋发精神振作。精神振作,有所作为。[出处]汉·王充《论衡·初禀篇》“勇气奋发,性自然也。”[例]能够如此~,将来甚么事不好做呢!——清·李宝嘉《官场现形记》第三十五回。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế